vẽ bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Tôi không biết vẽ, nhưng chị của tôi là một họa sĩ vĩ đại. I can't draw, but my sister is a great artist. MicrosoftLanguagePortal. Less frequent ...
Trích nguồn : ...
hình vẽ bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
It's not an animal we draw cartoons of or draw at all. QED. Hình vẽ này là gì đây? What is this drawing?
Trích nguồn : ...
Vẽ trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ. - StudyTiengAnh www.studytienganh.vn › news › ve-trong-tieng-anh-la...
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của từ “DRAW”, Vẽ trong Tiếng Anh rồi đó. Tuy chỉ là một động từ cơ bản nhưng biết ...
Trích nguồn : ...
Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'vẽ' trong từ điển Lạc Việt tratu.coviet.vn › hoc-tieng-anh › tu-dien › lac-viet › all
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Trích nguồn : ...
Translation in English - VẼ - Bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › vẽ
"vẽ" in English · drawing · galley proof.
Trích nguồn : ...
vẽ tranh trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky englishsticky.com › tu-dien-viet-anh › vẽ tranh
vẽ tranh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vẽ tranh sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. vẽ tranh. * dtừ. draw, paint ...
Trích nguồn : ...
vẽ Tiếng Anh là gì? - Từ điển Dict9 dict9.com › vẽ
[vẽ]. □, to draw; to paint. ⁃, Viết / vẽ cho vui. To write/paint for pleasure. ⁃, Vẽ một bức tranh. To draw/paint a picture. ⁃, Vẽ khéo.
Trích nguồn : ...
"vẽ tranh" tiếng anh là gì? - EnglishTestStore englishteststore.net › catid=579:dich-viet-anh
Cho mình hỏi là "vẽ tranh" tiếng anh là gì? Đa tạ nha. Written by Guest 5 years ago. Asked 5 years ago.
Trích nguồn : ...
Tranh vẽ tiếng Anh là gì? - Phongkhamlamdep.com phongkhamlamdep.com › tranh-ve-tieng-anh-la-gi
Tranh vẽ tiếng Anh là gì? · Tranh vẽ tiếng anh là: Paint hoặc Picture · Vẽ tranh tiếng anh là: Draw hoặc Painting · Vẽ một bức tranh là: Drawing a picture hoặc ...
Trích nguồn : ...
DRAWING | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge dictionary.cambridge.org › dictionary › english › dra...
drawing ý nghĩa, định nghĩa, drawing là gì: 1. the act of making a picture with a pencil or pen, or a picture made in this way: 2. the act ...
Trích nguồn : ...