trái thơm bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Trong số những cây đẹp đẽ, có những cây ăn trái thơm ngon. Among its beautiful trees were those bearing delicious fruit. jw2019. Khu vườn do ...
Trích nguồn : ...
quả dứa bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Lo, đầu con trông như quả dứa. Lo, your head looks just like a pineapple. OpenSubtitles2018.v3. Lo ...
Trích nguồn : ...
Trái dứa (khóm,thơm) tiếng anh là gì? - Chiêm bao 69 - chiembaomothay.com › Tiếng anh
Trái dứa (khóm,thơm) tiếng anh · Đặt câu với Pineapple: · Đôi nét về dứa: · Dinh dưỡng từ dứa: ...
Trích nguồn : ...
Tại sao trái thơm lại được gọi là pineapples? - Spiderum spiderum.com › bai-dang › Tai-sao-trai-thom-lai-duoc...
Tại sao trái thơm lại được gọi là pineapples? · Các loại ngôn ngữ Rôman, các ngôn ngữ chịu ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha: piña · Tiếng Hán: ...
Trích nguồn : ...
"Trái Thơm" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt www.studytienganh.vn › news › andquottrai-thomand...
Những lợi ích của trái thơm. - Pineapples are rich in vitamin C which will boost people's immune systems and provide antioxidant benefits. It is well-advised ...
Trích nguồn : ...
trái thơm trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky englishsticky.com › tu-dien-viet-anh › trái thơm
Từ điển Việt Anh. trái thơm. pine-apple. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm ...
Trích nguồn : ...
"quả dứa" tiếng anh là gì? - EnglishTestStore englishteststore.net › catid=579:dich-viet-anh
Em muốn hỏi chút "quả dứa" dịch sang tiếng anh như thế nào? Written by Guest 5 years ago. Asked 5 years ago. Guest ...
Trích nguồn : ...
Trái thơm tiếng anh là gì - Quả Dứa In English - Kinhdientamquoc.vn kinhdientamquoc.vn › trai-thom-tieng-anh-la-gi
1 Jun 2021
Trích nguồn : ...
50 languages: Tiếng Việt - Tiếng Anh US | Trái cây (hoa quả) - Fruits www.goethe-verlag.com › book2 › _VOCAB › VIEM
... đỏ | blueberry - quả việt quất | cherry - quả anh đào | fig - quả vả | fruit - trái cây | fruit salad - món salad trái cây | fruits - các loại trái cây ...
Trích nguồn : ...