Nail down là gì - VietJack.com vietjack.com › cum-dong-tu › nail-down
Thành công hoặc đạt được cái gì. Ví dụ cụm động từ Nail down. Ví dụ minh họa cụm động từ Nail down: - I ...
Trích nguồn : ...
Cách phân biệt nail sb/ sth down - SaiGon Vina saigonvina.edu.vn › chi-tiet › 182-6441-cach-phan-bi...
Cách phân biệt nail sb/ sth down ... Nail sb/ sth down được hiểu như bắt buộc, ép buộc ai đó hay một cái gì đó nói ra những suy nghĩ, những quyết định hay những ...
Trích nguồn : ...
"nail down" là gì? Nghĩa của từ nail down trong tiếng Việt. Từ điển ... vtudien.com › anh-viet › dictionary › nghia-cua-tu-na...
v. succeed in obtaining a position; nail, peg. He nailed down a spot at Harvard. define clearly; pin down, peg down, narrow down, narrow, specify. I cannot ...
Trích nguồn : ...
nail down sth nghĩa là gì? www.từ-điển.com › nail down sth
Ý nghĩa của từ nail down sth là gì: nail down sth nghĩa là gì? ... thấu hiểuIt took me a long time to nail down the cause of the dispute.Phải lâu lắm tôi mới thấu ...
Trích nguồn : ...
Nail down là gì, Nghĩa của từ Nail down | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn www.rung.vn › dict › en_vn › Nail_down
Nail down là gì: chêm đe tách, chèn đe tách, đóng đe tách,
Trích nguồn : ...
LESSON 134: To Nail Down, To Hit The Nail On The Head www.yeuanhvan.com › Fun English › American Idioms
AMERICAN VOICE: (DON BENSON): The first idiom is "To Nail Down," "To Nail Down." TEXT: (TRANG): "To Nail Down" có nghĩa đen là đóng chặt một cái gì ...
Trích nguồn : ...
"nail down" có nghĩa là gì? - Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative hinative.com › ... › N › Na › Nail › nail down có nghĩ...
It means to make sure something happens or to secure something. You want to "nail down" a date for a meeting by making sure the meeting ...
Trích nguồn : ...
"To nail down" có nghĩa là gì? - Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative hinative.com › HiNative › N › Na › Nail
Định nghĩa To nail down To make something certain to happen.
Trích nguồn : ...