MANICURE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge dictionary.cambridge.org › dictionary › english › man...
manicure ý nghĩa, định nghĩa, manicure là gì: 1. a treatment for the hands that involves making the skin feel softer and making the nails look…
Trích nguồn : ...
là gì? Nghĩa của từ manicure trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt vtudien.com › dictionary › nghia-cua-tu-manicure
n. professional care for the hands and fingernails. v. trim carefully and neatly. manicure fingernails. care for (one's hand) by cutting and shaping the nails, etc.
Trích nguồn : ...
Vài nét về chăm sóc móng manicure và pedicure vietbeautymag.com › Nails › Kiến thức ngành nail
Chăm sóc móng tay (manicure) bắt nguồn từ tiếng Latin, “manus”(mani) có nghĩa là bàn tay, “cure” có nghĩa là điều trị, chăm sóc. Cách đây 5000 ...
Trích nguồn : ...
Nghĩa của từ Manicure - Từ điển Anh - Việt - Tra từ - Soha.vn tratu.soha.vn › dict › en_vn › Manicure
Sự cắt sửa móng tay. Ngoại động từ. Cắt sửa móng tay. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Manicure ». Từ điển: Thông dụng. tác giả. Nguyen Tuan Huy ...
Trích nguồn : ...
Manicure Là Gì - Vài Nét Về Chăm Sóc Móng Manicure Và Pedicure thienmaonline.vn › manicure-la-gi
Manicure là gì. Chăm sóc móng tay (manicure), móng chân (pedicure) là một Việc làm cho cấp thiết làm lơ của bất kỳ thanh ...
Trích nguồn : ...
Vài Nét Về Chăm Sóc Móng Manicure Và Pedicure Là Gì, Nghĩa ... mister-map.com › pedicure-la-gi
Nghề Nails thật sự được biết đến nhờ những người Mỹ gốc Việt . Nhờ những người này mà nghề Nail có cơ hội được phát triển thành 1 nghề ...
Trích nguồn : ...
manicure – Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › manicure
manicure nội động từ /ˈmæ.nə. ... Động từ nguyên mẫu, to manicure ... Hiện tại, manicure, manicure hoặc manicurest¹, manicure, manicure, manicure, manicure.
Trích nguồn : ...
bắt đầu với nghề nails – phần 2 manicure ( làm móng tay ) songtaimy.wordpress.com › 2014/10/05 › bat-dau-voi...
Manicure - Nước sơn thường - Cắt ngắn móng nếu khách cần -Giũa đầu ... Với Manicure gel thì các bạn cần thêm đó là cái máy hơ Gel -UV.
Trích nguồn : ...
Nghĩa của từ manicure, từ manicure là gì? (từ điển Anh-Việt ... toomva.com › tudien › tratu › w=manicure
Từ: manicure · danh từ. sự cắt sửa móng tay · thợ cắt sửa móng tay · động từ. cắt sửa móng tay ...
Trích nguồn : ...
Manicure là gì, Nghĩa của từ Manicure | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn www.rung.vn › dict › en_vn › Manicure
Manicure là gì: / ´mæni¸kjuə /, Danh từ: sự cắt sửa móng tay, Ngoại động từ: cắt sửa móng tay,
Trích nguồn : ...