In relationship là gì

Top 10 In relationship là gì được cập nhật mới nhất lúc 2024-11-03 20:01:12 cùng với các chủ đề liên quan khác , in relationship là gì , move on in relationship là gì , in relation là gì , in relationship nghĩa là gì , in open relationship là gì , green flag in relationship là gì , in relation to nghĩa là gì , in relation là gì , in relation to nghĩa là gì , stand in relation to là gì , in relation to có nghĩa là gì

Đã có thể tự do đặt "In relationship" với bất cứ ai trên Facebook mà ... kenh14.vn › Tek-life

Nếu đã là người dùng Facebook, chắc hẳn bạn không còn xa lạ gì với tính năng "In relationship" hay có thể gọi nôm na là đặt trạng thái "đang hẹ ...

Trích nguồn : ...

RELATIONSHIP | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge dictionary.cambridge.org › dictionary › english › relationship

RELATIONSHIP ý nghĩa, định nghĩa, RELATIONSHIP là gì: 1. the way in which two things are connected: 2. the way in which two or more people feel and…

Trích nguồn : ...

Facebook status của bạn có ý nghĩa gì - Báo VnExpress vnexpress.net › facebook-status-cua-ban-co-y-nghia-gi-3466954

In an open relationship hay in a relationship? Cả 2 status này đều có nghĩa bạn đã có người yêu. Tuy nhiên, nếu bạn để trạng thái in an open ...

Trích nguồn : ...

Nghĩa của từ Relationship - Từ điển Anh - Việt tratu.soha.vn › dict › en_vn › Relationship

in relationship with someone: đi lại giao thiệp với ai. Tình thân thuộc, tình họ hàng. the relationship by blood: tình họ hàng ruột thịt: a father-son ...

Trích nguồn : ...

Phép dịch "in relationship to" thành Tiếng Việt - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

Câu dịch mẫu: So we are asking: what is action in relationship to intelligence? ↔ Vì vậy chúng ta đang hỏi: hành động trong liên quan đến thông minh là gì?

Trích nguồn : ...

Nghĩa của từ relationship, từ relationship là gì? (từ điển Anh-Việt) toomva.com › tudien › tratu › w=relationship

to be in relationship with someone. đi lại giao thiệp với ai. tình thân thuộc, tình họ hàng. the relationship by blood. tình họ hàng ruột thịt. Từ gần giống.

Trích nguồn : ...

RELATIONSHIP - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la www.babla.vn › tieng-anh-tieng-viet › relationship

Tìm tất cả các bản dịch của relationship trong Việt như mối quan hệ, mối liên hệ và nhiều bản dịch khác.

Trích nguồn : ...

Các cháu nào chưa hiểu rõ các giai đoạn Dating và Relationship thì ... www.reddit.com › vozforums › comments › các_cháu...

- sang giai đoạn Relationship là phải được gặp gỡ gia đình, họ hàng, bạn bè, đồng nghiệp… hai bên. Mối quan hệ phải được công khai. Nếu giai ...

Trích nguồn : ...

Đâu là sự khác biệt giữa be in a relationship. và have a ... - HiNative vi.hinative.com › R › Re › Relationship

Đồng nghĩa với be in a relationship. in a relationship usually implies romantic feelings! having a relationship is something we have with ...

Trích nguồn : ...

Open relationship là gì? Vì sao cần tái định nghĩa tình yêu? vietcetera.com › Cuộc Sống › Thương

1. Open relationship là gì? Open relationship (n) là mối quan hệ mở, khi một cặp đôi cho phép nhau trải nghiệm tình dục hoặc tình cảm với người ...

Trích nguồn : ...

Từ khoá: