Get in shape là gì

Top 8 Get in shape là gì được cập nhật mới nhất lúc 2021-07-21 13:01:02 cùng với các chủ đề liên quan khác , get in shape là gì , get in shape nghĩa là gì , get fit là gì , take shape là gì , in shape là gì , take shape là gì , take form là gì , take shape nghĩa là gì

Get into shape là gì? » HOCTIENGANH.TV hoctienganh.tv › Hỏi đáp

'Get into shape': có nghĩa là làm điều gì đó để tốt hơn, vào nề nếp, cho trở lại trạng thái ban đầu hoặc làm cho ai đó/bản thân trở lên mạnh ...

Trích nguồn : ...

Đâu là sự khác biệt giữa ""get in shape"" và ""get into shape ... hinative.com › HiNative › S › Sh › Shape

Of course, getting into shape is only as good as staying in shape=For an old car, it's in pretty good shape. The economy is in worse shape ...

Trích nguồn : ...

"get in shape" có nghĩa là gì? - Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative hinative.com › HiNative › S › Sh › Shape

Định nghĩa get in shape to improve fitness|To become fit.

Trích nguồn : ...

Get into shape là gì? | Jogging, Sắp xếp, Khỏe mạnh - Pinterest www.pinterest.com › ... › Art Tutorial › Màu Sắc

Get into shape là gì? 'Get into shape': có nghĩa là làm điều gì đó để tốt hơn, vào nề nếp, cho trở lại trạng thái ban đầu hoặc làm cho ai đó/bản thân trở lên ...

Trích nguồn : ...

get into shape Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases - Từ đồng nghĩa tudongnghia.com › idiom › get+into+shape

The president won the election on his promise to get the economy into shape by overhauling outdated or inefficient legislation.

Trích nguồn : ...

Get In Shape Là Gì, Nghĩa Của Từ In Shape, Transform, Shape, And ... hit.edu.vn › in-shape-la-gi

In shape là gì. admin 13/07/2021. Đây là 1 trong các từ bỏ dùng để chỉ về lối sinh sống của con fan (theo nghĩa bóng). Get in shape mang nghĩa phong cách ...

Trích nguồn : ...

'Be in good shape' là gì? - VnExpress vnexpress.net › Giáo dục › Học tiếng Anh

"You can't be in good shape if you keep eating too much". Cô Moon Nguyen hướng dẫn đọc và giải nghĩa câu này. - VnExpress.

Trích nguồn : ...

Nghĩa của từ Shape - Từ điển Anh - Việt - Tra từ - SOHA tratu.soha.vn › dict › en_vn › Shape

Định hướng; quyết định bản chất của (cái gì); có ảnh hưởng lớn đối vối (cái gì). these events helped to shape her future ... to take shape. hình thành ...

Trích nguồn : ...

Từ khoá: