Danh từ của rich

Top 10 Danh từ của rich được cập nhật mới nhất lúc 2023-05-09 02:01:10 cùng với các chủ đề liên quan khác , danh từ của rich là gì , danh từ của wealthy , danh từ của wealth , dạng danh từ của rich , danh từ của wealthy , danh từ của rich , danh từ của rich là gì , danh từ của prosperous , dạng danh từ của rich

rich | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary dictionary.cambridge.org › english-vietnamese › rich

Bản dịch của rich. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 錢, 有錢的, 富有的… Xem thêm.

Trích nguồn : ...

RICH - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la www.babla.vn › tieng-anh-tieng-viet › rich

rich {tính}. VI. giàu; giàu có. volume_up. riches {nhiều}. VI. sự giàu có; sự phong phú; của cải; tài sản. volume_up. richness {danh}. VI. sự giàu có ...

Trích nguồn : ...

Nghĩa của từ Rich - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha tratu.soha.vn › dict › en_vn › Rich

that is rich! thật vui không chê được! Danh từ số nhiều. ( the rich) những người giàu.

Trích nguồn : ...

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'rich' trong từ điển Lạc Việt - Coviet tratu.coviet.vn › hoc-tieng-anh › tu-dien › lac-viet › all

Định nghĩa của từ 'rich' trong từ điển Lạc Việt. ... tính từ |danh từ số nhiều|Tất cả. tính từ (so sánh). giàu, giàu có, có nhiều tiền, có của cải. a rich ...

Trích nguồn : ...

rich – Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › rich

Tính từSửa đổi · Giàu, giàu có. · Tốt, dồi dào, phong phú, sum sê. · Đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá (quần áo, đồ đạc... ). · Bổ, ngậy, béo (đồ ăn); ...

Trích nguồn : ...

Nghĩa của từ : rich | Vietnamese Translation - EngToViet.com www.engtoviet.com › en_vn › rich

Kết quả tìm kiếm cho. 'rich' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ...

Trích nguồn : ...

Đồng nghĩa của rich - Synonym of matured - Idioms Proverbs www.proverbmeaning.com › synonym › rich

Nghĩa là gì: rich rich /ritʃ/. tính từ. giàu, giàu có. as rich as Croesus; as rich as a Jew: rất giàu, giàu nứt đố đổ vách, giàu như Thạch Sùng Vương Khải.

Trích nguồn : ...

140 từ đồng nghĩa cho Rich và Examples - Anh Ngữ VN anhnguvn.com › 140-tu-dong-nghia-cho-rich-v1915

Danh sách dưới đây cung cấp danh sách các từ đồng nghĩa “Rich” với các câu ví dụ để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình.

Trích nguồn : ...

Từ điển Anh Việt "rich" - là gì? vtudien.com › anh-viet › dictionary › nghia-cua-tu-rich

Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'rich' trong tiếng Việt. rich là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.

Trích nguồn : ...

Phép dịch "rich" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

Phải chăng điều này có nghĩa là Đức Chúa Trời ban sự giàu sang cho mọi người thờ phượng Ngài? jw2019. TẢI THÊM. Danh sách truy vấn phổ biến ...

Trích nguồn : ...

Từ khoá: