Góc nails

Cẩm nang giao tiếp – Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành nail

Hiện nay, có rất nhiều du học sinh Mỹ xem nail là công việc làm thêm lý tưởng của mình, bên cạnh đó thì cũng có nhiều bạn nữ có ý định mở tiệm nail ở Mỹ. Lúc này, tiếng anh là vô cùng cấp bách và quan trọng. Hãy cùng Trang Beauty Salon tìm hiểu về các từ vựng ngay bên dưới.

từ vựng tiếng anh chuyên ngành nail - hoidapnails.com
Hoc tieng anh giao tiep trong nghe nail

1. Từ vựng tiếng anh về nail

  • Nail – /neil/: Móng
  • Toe nail – /’touneil/: Móng chân
  • Finger nail – /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay
  • Heel – /hiːl/: Gót chân
  • Nail polish – /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/: Sơn móng tay
  • Nail file : Dũa móng
  • Manicure – /’mænikjuə/: Làm móng tay
  • Nail clipper – /neil’klipə/: Bấm móng tay
  • Nail art – / neil ɑ:t/: Vẽ móng
  • Buff – /bʌf/: Đánh bóng móng
  • File – /fail/: Dũa móng
  • Foot massage:xoa bóp thư giãn chân
  • Hand massage: Xoa bóp thư giãn tay
  • Nail polish remover: Tẩy sơn móng
  • Emery board – /ˈeməi ˌbɔːrd/: Tấm bìa phủ bột mài,dũa móng
  • Cut down – /kʌt daun/: Cắt ngắn
  • Around nail – /ə’raundneɪl/: Móng tròn trên đầu móng
  • Cuticle pusher – /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/: Sủi da
từ vựng tiếng anh ngành nail - hoidapnails.com
Từ vựng tiếng anh ngành nail giúp ích cho công việc kinh doanh của bạn

2. Từ vựng tiếng anh về dụng cụ nail

  • Nail tip – /ˈneɪltɪp/:  Móng típ
  • Nail Form – /ˈneɪlfɔːrm/: Phom giấy làm móng
  • Nail brush – /ˈneɪlbrʌʃ/: Bàn chà móng
  • Base coat – /beɪskoʊt/: Lớp sơn lót
  • Top coat – /tɑːpkoʊt/: Lớp sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)
  • Cuticle nipper – /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/: Kềm cắt da
  • Cuticle cream – /ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/: Kem mềm da
  • Polish change – /’pouliʃ tʃeindʤ/: Đổi nước sơn
  • Serum – /ˈsɪrə/: Huyết thanh chăm sóc
  • Scrub – /skrʌb/: Tẩy tế bào chết
Liên quan:   Tuyển tập những Tuyển tập MẪU NAIL HOT TREND 2021
tieng anh giao tiep trong nghe nail - hoidapnails.com
Một số từ vựng tiếng anh hữu ích về dụng cụ nail dành cho bạn
  • Powder – /ˈpaʊ.dɚ/: Bột
  • Hand Piece: Bộ phận cầm trong tay để đi máy
  • Carbide: Đầu diamond để gắn vào hand piece
  • Gun(Air Brush Gun): Súng để phun mẫu
  • Stone: Đá gắn vào móng
  • Charm: Đồ trang trí gắn lên móng
  • Glue: Keo
  • Dryer: Máy hơ tay
  • Cuticle Oil: Tinh dầu dưỡng
  • Cuticle Softener: Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt
  • Cuticle Scissor: Kéo cắt da
  • Pattern: Mẫu màu sơn hay mẫu design

3. Từ vựng về các loại hình dạng móng

  • Rounded: Móng tròn
  • Shape nail – /ʃeip/: Hình dáng của móng
  • Oval nail – /’ouvəl neɪl/: Móng hình ô van
  • Square Round Corner: Móng vuông 2 góc tròn
  • Almond: hình bầu dục nhọn
  • Point (tên khác: Stiletto): Móng mũi nhọn
  • Coffin (tên khác: Casket): Móng 2 góc xéo, đầu bằng
  • Lipstick: Móng hình chéo như đầu thỏi son
  • Oval: Bầu dục đầu tròn
  • Square: Móng hình hộp vuông góc
tiếng anh giao tiếp trong ngành nail - hoidapnails.com
Nắm bắt được từ vựng về các hình dáng móng sẽ giúp ích cho công việc làm nail của bạn

4. Cách trang trí móng

  • Flowers: Móng hoa
  • Glitter: Móng lấp lánh
  • Strass: Móng tay đính đá
  • Leopard: Móng có họa tiết đốm
  • Stripes: Móng sọc
  • Confetti: Móng Confetti
  • Bow: Móng nơ
tiếng anh ngành nail - hoidapnails.com
7 từ vựng trang trí móng thông dụng

5. Một số câu nói tiếng anh ngành nail thông dụng

  • Đến đây chắc hẳn bạn đã có cho mình kha khá vốn từ vựng tiếng anh chuyên ngành nail rồi phải không nào? Tiếp theo hãy cùng Trang Beauty Salon tìm hiểu về một số câu nói tiếng anh ngành nail thông dụng.
  • Hello, how are you? (Chào bạn, bạn có khỏe không?)
  • I’m fine, thanks ,how are you? (Tôi khoẻ,cám ơn bạn, bạn thì sao?)
  • How may I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
  • You like manicure? (Bạn muốn làm móng tay phải không?)
  • You like rounded nails? (Bạn muốn làm móng tròn phải không?)
  • You like pedicure? (Bạn muốn làm móng chân phải không?)
  • Do you like nail polish,nail art? (Bạn cần sơn móng hay vẽ móng?)
  • Whole (Nguyên móng)
  • Tip (Đầu móng)
  • You like waxing? (Bạn có cần tẩy lông không?)
  • You like massage? (Bạn cần xoa bóp phải không?)
  • A manicure with white nail polish please (Làm móng tay và sơn màu trắng)
  • May I have a nail polish? (Tôi có thể sơn móng tay không?)
  • May I have nail polish remover? (Tôi có thể tẩy sơn móng không?)
  • Follow me please (Làm ơn đi theo tôi)
  • How’s the water? (Bạn thấy nước thế nào?)
  • Water is good (Nước được rồi)
  • So hot (Nóng quá)
  • So cold (Lạnh quá)
  • Would you like massage? (Bạn muốn xoa bóp phải không?)
  • Would you like to body massage or foot massage? (Bạn thích massage thư giãn toàn thân hay chân?)
  • It hurts (Đau)
  • It’s hot (Nóng quá)
  • You’re killing me (Bạn đang giết tôi đấy)
Liên quan:   Phụ kiện nail HCM chuyên nghiệp gồm những dụng cụ gì?
tieng anh nganh nail - hoidapnails.com
Tiếng anh ngành nail thông dụng
  • Give me your hand (Đưa bàn tay cho tôi)
  • What kind of nails do you like? (Bạn muốn loại móng kiểu gì?)
  • Do you like oval or round shape nails? (Bạn cần móng oval hay tròn?)
  • I Want make it square with round corner (Tôi thích móng vuông nhưng tròn ở góc)
  •  Only just file (Chỉ dũa móng thôi)
  • Would you like to polish the whole nail or just the tip (Bạn cần sơn hết móng hay sơn đầu móng)
  • You should have your nails to be pedicure every week (Bạn hãy chăm sóc móng chân hàng tuần).
  • Do you have an appoitment? (Bạn đã đặt lịch hẹn chưa?)
  • Please turn off the air conditioning (Làm ơn tắt máy lạnh dùm.)
  • Do you want your nails to be polish change? (Bạn có muốn đổi màu sơn móng không?)
  • The foot massage cost is 10 USD (Thư giãn chân giá là 10 đô la).
  • All of our cuticle nipper is Trang Beauty’s product

Tất cả kềm cắt da của chúng tôi đề là sản phẩm của Trang Beauty

  • Did you book before you come here? (Bạn có đặt trước chỗ khi bạn tới đây không?)
  • Please square my Oval nails and colors it with mattle black OPI polish please. (Hãy cắt móng tay tôi hình oval và sơn nó với sơn móng OPI màu đen mờ)
  • Be more careful (Cẩn thận giúp)
  • Please sit down here (Hãy ngồi xuống đây)
  • After the course of treatment, your skin will be brighter, less wrinkles and smoother. (Sau quá trình điều trị da bạn sẽ sáng, mềm mại và ít nếp nhăn hơn)
  • I’d like my nails cut and colored please (Tôi muốn cắt và sơn móng.)
  • Please turn on the music (Bạn có thể bật nhạc.)
  • Let’s go take a bath (Bạn hãy đi tắm lại cho sạch.)
  • I love foot massage (Tôi thích xoa bóp chân)
  • Would you like a design for your big toe? (Bạn có muốn vẽ ngón cái không?)
  • Would you like simple , a flower or busy design? (Bạn thích đơn giản, hoa hay nhiều màu?)
  • Have a look at the pattern (Hãy nhìn vào mẫu này xem)
  • What color would you like? – Black (Màu bạn thích là gì? – Đen)
Liên quan:   12 dụng cụ nối mi chuyên nghiệp không thể thiếu của thợ nối mi
hoc tieng anh giao tiep trong nghe nail - hoidapnails.com
Mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong lĩnh vực nail
  • Give me your hand (Đưa tay cho tôi)
  • Move your hand close (Đưa tay gần hơn)
  • Don’t move your hand (Đừng di chuyển tay)
  • What’s the problem? (Có vấn đề gì vậy?)
  • Keep your hand still. (Giữ yên tay)
  • Your hand is shaking too much (Tay của bạn run quá)
  • I’d like to have Square (Tôi muốn có móng vuông góc)
  • Make it thin (Làm cho mỏng)
  • Make it look natural (Làm cho giống tự nhiên)
  • I know but I will do it later for you (Tôi biết nhưng tôi sẽ làm nó sau)
  •  I will fix it later (Tôi sẽ sửa nó sau)
  • Now, wash your hands please (Bạn vui lòng rửa tay đi)
  • In the back or in the washroom (Ở đằng sau hoặc trong phòng rửa)
  • It’s finished (Đã xong)
  • You are done (Xong rồi)
  • Be gentle, please (Làm nhẹ nhàng giúp)
  • You are too rough (Bạn làm thô bạo qúa)
  • I love foot massage beacause it’s make me feel very relax. (Tôi thích mát xa chân vì nó giúp tôi cảm thấy thư giãn.)

Hy vọng với những từ vựng cũng như các câu giao tiếp tiếng anh chuyên ngành nail do Trang Beauty Salon cung cấp sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng. Nếu bạn muốn học nail với giáo trình uy tín, chuyên nghiệp thì hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng nhé.

Được gắn thẻ , ,